Đánh dấu trọng âm chính xác giúp phát âm chuẩn và tự nhiên Khi giao tiếp, người bản xứ thường nhấn trọng âm một cách tự nhiên, tạo nên ngữ điệu lên xuống hấp dẫn. Chắc chắn rằng nghe một câu có ngữ điệu sẽ thu hút hơn so với một câu đều đều. Vì vậy, việc sử dụng đúng trọng âm sẽ giúp bạn nói tiếng Anh tự nhiên và chuẩn chỉnh như người bản xứ.
Đánh dấu trọng âm đúng giúp phân biệt các từ dễ gây nhầm lẫn Trong tiếng Anh, có những từ có cách viết và phát âm tương tự nhưng lại mang ý nghĩa khác nhau tùy theo trọng âm. Hiểu rõ các quy tắc trọng âm sẽ giúp bạn dễ dàng phân biệt các từ này, đặc biệt hữu ích khi làm các bài thi như IELTS Listening.
Tránh hiểu nhầm trong giao tiếp Do có nhiều từ phát âm tương tự nhưng trọng âm khác nhau, biết cách đánh trọng âm chính xác sẽ giúp bạn truyền đạt đúng ý. Sai trọng âm có thể dẫn đến hiểu nhầm hoặc gây ra những tình huống không mong muốn.
Hiểu và phân biệt nghĩa của từ: Nhiều từ trong tiếng Anh có cùng cách viết nhưng nghĩa khác nhau tùy thuộc vào trọng âm. Đánh trọng âm chính xác giúp phân biệt từ này với từ khác. Ví dụ: "record" (n) /ˈrek.ɔːd/ là bản ghi âm, trong khi "record" (v) /rɪˈkɔːrd/ nghĩa là ghi lại.
Cải thiện kỹ năng nghe: Khi nghe người bản xứ nói, nếu bạn hiểu được trọng âm, bạn sẽ dễ dàng bắt kịp thông tin quan trọng trong câu. Trọng âm giúp bạn nhanh chóng nhận diện và hiểu nghĩa chính của câu nói, tránh hiểu sai hoặc bỏ lỡ ý.
Ngoài ra, khi luyện phát âm, bạn nên kết hợp học với Bảng phiên âm quốc tế IPA. Đây là một hệ thống ký hiệu ngữ âm chủ yếu dựa trên các ký tự Latin, được phát triển bởi Hiệp hội Ngữ âm Quốc tế vào cuối thế kỷ 19 nhằm tạo ra tiêu chuẩn cho việc ghi âm các âm thanh. Bảng IPA bao gồm ký hiệu cho nguyên âm và phụ âm, giúp người học tiếng Anh nắm vững cách phát âm của từ, không chỉ dựa vào cách viết của chúng. Vì vậy, việc hiểu rõ IPA là rất cần thiết để phát âm chính xác.
Quy tắc 1: Phần lớn các động từ có 2 âm tiết sẽ có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.
Ví dụ: assist /əˈsɪst/, destroy /dɪˈstrɔɪ/, maintain /meɪnˈteɪn/.
Quy tắc 2: Đối với các danh từ và tính từ có 2 âm tiết, trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ nhất.
Ví dụ: mountain /ˈmaʊn.tən/, handsome /ˈhæn.səm/, pretty /ˈprɪt.i/.
Quy tắc 3: Một số từ có thể là danh từ hoặc động từ, trọng âm sẽ thay đổi tùy theo nghĩa của từ. Với danh từ, trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu, còn với động từ, trọng âm nằm ở âm tiết thứ hai.
Ví dụ:
Ngoại lệ: một số từ như visit /ˈvɪz.ɪt/, travel /ˈtræv.əl/, promise /ˈprɑː.mɪs/ có trọng âm luôn rơi vào âm tiết đầu tiên; còn reply /rɪˈplaɪ/ luôn có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.
Quy tắc 4: Trọng âm không rơi vào âm /ɪ/ và không bao giờ nhấn vào âm /ə/.
Ví dụ: result /rɪˈzʌlt/, effect /ɪˈfekt/ (dù là danh từ, trọng âm vẫn rơi vào âm tiết thứ hai). Còn các từ như offer /ˈɒf.ər/, happen /ˈhæp.ən/, answer /ˈɑːn.sər/, enter /ˈen.tər/, listen /ˈlɪs.ən/ đều có trọng âm rơi vào âm tiết đầu, do âm tiết thứ hai chứa âm /ə/.
Quy tắc 5: Các từ chỉ số lượng có đuôi “-teen” sẽ có trọng âm ở âm tiết cuối, còn những từ kết thúc bằng “-y” sẽ có trọng âm rơi vào âm tiết đầu.
Ví dụ: thirteen /θɜːˈtiːn/, fourteen /ˌfɔːˈtiːn/, twenty /ˈtwen.ti/, thirty /ˈθɜː.ti/, fifty /ˈfɪf.ti/.
Quy tắc 1: Đối với các từ kết thúc bằng các đuôi IC, ICS, IAN, TION, SION, trọng âm thường rơi vào âm tiết ngay trước đó.
Ví dụ: statistics /stəˈtɪs·tɪks/, precision /prɪˈsɪʒ.ən/, republic /rɪˈpʌb.lɪk/, scientific /ˌsaɪənˈtɪf.ɪk/.
Quy tắc 2: Với các từ kết thúc bằng các đuôi như ADE, EE, ESE, EER, EETE, OO, OON, AIRE, IQUE, trọng âm sẽ rơi trực tiếp vào chính những âm đó.
Ví dụ: Vietnamese /ˌvjet.nəˈmiːz/, refugee /ˌref.juˈdʒiː/, kangaroo /ˌkæŋ.ɡəˈruː/, cigarette /ˌsɪ.ɡəˈret/, questionnaire /ˌkwes.tʃəˈneər/.
Quy tắc 3: Các từ kết thúc bằng AL, FUL, Y thường có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 tính từ cuối lên.
Ví dụ: natural /ˈnætʃ.ər.əl/, beautiful /ˈbjuː.tɪ.fəl/, ability /əˈbɪl.ə.ti/.
Quy tắc 4: Tiền tố không bao giờ mang trọng âm, thường trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.
Ví dụ: unable /ʌnˈeɪ.bəl/, illegal /ɪˈliː.ɡəl/, unusual /ʌnˈjuː.ʒu.əl/.
Quy tắc 5: Những từ có đuôi EVER sẽ có trọng âm ngay trên chính âm này.
Ví dụ: however /ˌhaʊˈev.ər/, whatever /wɒtˈev.ər/, whenever /wenˈev.ər/.
Quy tắc 1: Các danh từ ghép thường có trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên.
Ví dụ: raincoat /ˈreɪŋ.kəʊt/, sunrise /ˈsʌn.raɪz/, film-maker /ˈfɪlmˌmeɪ.kər/.
Quy tắc 2: Với tính từ ghép, trọng âm thường được nhấn vào âm tiết đầu.
Ví dụ: home-sick /ˈhəʊm.sɪk/, trust-worthy /ˈtrʌstˌwɜː.ði/, water-proof /ˈwɔː.tə.pruːf/. Tuy nhiên, nếu tính từ ghép có từ đầu tiên là tính từ hoặc trạng từ, hoặc kết thúc bằng đuôi "-ed", trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ hai. Ví dụ: bad-tempered /ˌbædˈtemp.əd/, well-done /ˌwel ˈdʌn/, short-sighted /ˌʃɔːtˈsaɪ.tɪd/.
Quy tắc 3: Trong trường hợp các động từ ghép, trọng âm thường nằm ở âm tiết thứ hai.
Ví dụ: overcome /ˌəʊ.vəˈkʌm/, undertake /ˌʌn.dəˈteɪk/.
Quy tắc 8: Với các từ có hậu tố như -ic, -ish, -ical, -sion, -tion, -ance, -ence, -idle, -ious, -iar, -ience, -id, -eous, -ian, -ity, trọng âm sẽ rơi vào âm tiết ngay trước hậu tố. Ví dụ: nation /ˈneɪʃn/, celebrity /səˈlebrəti/, linguistic /lɪŋˈɡwɪstɪk/, foolish /ˈfuːlɪʃ/, entrance /ˈentrəns/, musician /mjuˈzɪʃn/.
Quy tắc 9: Các từ có hậu tố -ee, -eer, -ese, -ique, -esque, -ain sẽ có trọng âm nhấn vào chính những âm tiết này. Ví dụ: agree /əˈɡriː/, maintain /meɪnˈteɪn/, Vietnamese /ˌvjetnəˈmiːz/, volunteer /ˌvɑːlənˈtɪr/, unique /juˈniːk/.
Quy tắc 10: Khi từ kết thúc bằng hậu tố -ment, -ship, -ness, -er/or, -hood, -ing, -en, -ful, -able, -ous, -less, trọng âm của từ gốc sẽ không thay đổi. Ví dụ: agreement /əˈɡriːmənt/, meaningless /ˈmiːnɪŋləs/, reliable /rɪˈlaɪəbl/, poisonous /ˈpɔɪzənəs/, happiness /ˈhæpinəs/.
Quy tắc 11: Đối với các từ có hậu tố -al, -ate, -gy, -cy, -ity, -phy, -graphy, trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ ba tính từ dưới lên. Ví dụ: economical /ˌiːkəˈnɑːmɪkl/, investigate /ɪnˈvestɪɡeɪt/, photography /fəˈtɑːɡrəfi/, identity /aɪˈdɛntɪti/, technology /tekˈnɑːlədʒi/, geography /dʒiˈɑːɡrəfi/.
Quy tắc 12: Các từ kết thúc bằng how, what, where có trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên. Ví dụ: anywhere /ˈen.i.weər/, somehow /ˈsʌm.haʊ/, somewhere /ˈsʌm.weər/.
Quy tắc 13: Trọng âm thường rơi vào các âm tiết chứa các đuôi sist, cur, vert, test, tain, tract, vent, self. Ví dụ: event /ɪˈvent/, contract /kənˈtrækt/, protest /prəˈtest/, persist /pəˈsɪst/, maintain /meɪnˈteɪn/, herself /hɜːˈself/, occur /əˈkɜːr/.
Quy tắc 14: Hầu hết các tiền tố không nhận trọng âm. Ví dụ: discover /dɪˈskʌvər/, reply /rɪˈplaɪ/, remove /rɪˈmuːv/, destroy /dɪˈstrɔɪ/, rewrite /ˈriː.raɪt/, impossible /ɪmˈpɒs.ə.bəl/, expert /ˈek.spɜːt/.
Quy tắc 15: Trọng âm không rơi vào những âm yếu như /ə/ hoặc /i/. Ví dụ: computer /kəmˈpjuːtər/, occur /əˈkɜːr/.
Trong tiếng Anh, không chỉ từ mà cả câu cũng có trọng âm. Các từ được nhấn trọng âm thường được phát âm to và chậm hơn so với những từ khác. Trọng âm trong câu đóng vai trò quan trọng, vì cách nhấn trọng âm vào từ có thể làm thay đổi ý nghĩa của câu. Trọng âm câu còn tạo ra nhịp điệu cho ngôn ngữ, ảnh hưởng đến tốc độ nói. Các nhịp giữa những từ được nhấn trọng âm thường có khoảng cách đều nhau.
Ví dụ:
Trong một câu, các từ thường chia thành hai nhóm: từ mang nội dung (content words) và từ mang chức năng cấu trúc (structure words). Thông thường, trọng âm sẽ rơi vào các từ thuộc về mặt nội dung, vì chúng mang ý nghĩa chính của câu.
Ví dụ:
Quy tắc trọng âm trong tiếng Anh là một trong những kiến thức cơ bản nhưng vô cùng quan trọng để cải thiện kỹ năng phát âm của bạn. Bài viết đã tổng hợp các quy tắc đánh trọng âm "bất bại", giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp trôi chảy và tự nhiên hơn. Hãy áp dụng những quy tắc này vào thực tế ngay hôm nay để phát âm tiếng Anh chuẩn chỉnh như người bản xứ và tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày!
Hà Minh là một tác giả và chuyên gia có tiếng trong lĩnh vực làm đẹp, với nhiều năm kinh nghiệm chia sẻ kiến thức và bí quyết chăm sóc sắc đẹp dành cho phái nữ.
Bình Luận